|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cheer
noun, verb
|
|
vui lên,
cổ vổ,
điều vui vẻ,
sự an ủi,
la để khen
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
liven up
verb
|
|
phấn khởi,
phấn khởi
|
exhilarate
verb
|
|
phấn khởi,
hăng hái,
hoạt động lại,
làm sống lại
|
inspirit
verb
|
|
truyền cảm hứng,
khích lệ,
khuyến khích
|
hearten
verb
|
|
nóng chảy,
khuyến khích,
phấn khởi
|
console
noun, verb
|
|
bảng điều khiển,
khuyên giải,
bàn có chân cong chụm lại,
bộ phận dứơi của dương cầm
|
gladden
verb
|
|
gladden,
làm vui lòng
|
liven
verb
|
|
liven,
khuyến khích,
làm cho vui
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|