|
What's the Vietnamese word for tyrant? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for tyrant
Similar Words
disciplinarian
noun
|
|
kỷ luật,
người dể bảo,
người dể dạy,
người dể sai khiến,
người tuân theo kỷ luật
|
authoritarian
noun, adjective
|
|
độc tài,
người hách dịch,
người hống hách
|
oppressor
noun
|
|
người đàn áp,
người áp chế
|
autocrat
noun
|
|
tự trị,
nhà chuyên chế,
nhà độc tài
|
despot
noun
|
|
sự thất bại,
bạo chúa,
người chuyên chế
|
|
|
|
|
|
|