|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
glad
adjective
|
|
vui vẻ,
bằng lòng,
hài lòng,
vui lòng,
vui vẻ
|
meet
noun, adjective, verb
|
|
gặp,
đi rước,
đương đầu,
gặp,
đi đón
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
rất
prefix, adjective, adverb
|
|
very,
most,
verily,
extra-
|
vui
adjective
|
|
fun,
amusing,
agreeable
|
gặp
verb
|
|
meet,
encounter,
occur
|
|
|
|
|
|
|