|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for clout nail
See Also in English
nail
noun, verb
|
|
móng tay,
đinh,
làm đúng việc,
móng,
đánh trúng chổ
|
clout
noun, verb
|
|
bám vào,
khăn tay,
miếng giẻ,
vải để vá quần áo,
quần áo cũ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|