|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fox hunting
See Also in English
hunting
noun, adjective
|
|
săn bắn,
sự chỉ bậy bạ,
sự đi săn,
sự đuổi bắt,
sự chạy không đều
|
fox
noun, verb
|
|
cáo,
làm phai màu,
lừa phỉnh,
cáo,
chồn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|