|
What's the Vietnamese word for hang-up? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hang up
See Also in English
hang up
verb
|
|
treo lên,
móc lên
|
hangup
|
|
treo lên
|
hang
noun, verb
|
|
treo,
đi dong dài,
móc,
cách làm,
bị treo
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
obsession
noun
|
|
ám ảnh,
sự ám ảnh,
trạng thái bị ám ảnh
|
fixation
noun
|
|
sự định hình,
quy định,
sự chăm chú nhìn,
sự ngưng bốc,
sự ngưng kết
|
neurosis
noun
|
|
chứng loạn thần kinh,
chứng thần kinh loạn
|
phobia
noun
|
|
ám ảnh,
sự kinh hải,
sự sợ hải,
sự sợ sệt
|
|
|
|
|
|
|