Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say packing in Vietnamese

What's the Vietnamese word for packing? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation

bao bì

More Vietnamese words for packing
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
packing materials
vật liệu đóng gói
packing material
vật liệu đóng gói
packing house
nhà đóng gói
packing unit
đơn vị đóng gói
packing ring
đóng gói chiếc nhẫn
packing case noun
thùng đựng hàng hóa, thùng đựng hàng hóa, thùng vô hàng hóa
packing list
danh sách đóng gói
pack noun, verb
đóng gói, chêm vào, đóng hộp, đóng thành bành, chất
packing machine
máy đóng gói
export packing
xuất khẩu đóng gói
packing box
hộp đóng gói
See Also in Vietnamese
bao noun, verb
bag, sack, envelope, wrap, wrapper
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024