|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fair weather
See Also in English
fair-weather
|
|
thời tiết đẹp
|
fair
noun, adjective, adverb
|
|
hội chợ,
vô tư,
dịu dàng,
đẹp,
có thể nhận được
|
fair-weather friends
|
|
bạn bè thời tiết công bằng
|
fair-weather friend
|
|
người bạn thời tiết công bằng
|
weather
noun, verb
|
|
thời tiết,
để ngoài mưa gió,
khí hậu,
thời tiết
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|