|
English Translation |
|
More meanings for giờ làm việc
See Also in Vietnamese
làm việc
noun, verb
|
|
work,
doing,
labor,
going,
ply
|
giờ
|
|
hours
|
giờ
noun
|
|
hours,
hour
|
việc
|
|
job
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
See Also in English
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|