|
English Translation |
|
More meanings for làm gián đoạn
interrupt
verb
|
|
chận lại,
cúp điện,
làm đứt đoạn,
làm gián đoạn,
ngắt
|
discontinue
verb
|
|
đình trệ,
làm gián đoạn,
làm ngưng lại,
thôi việc
|
rupture
verb
|
|
đoạn tuyệt,
làm gián đoạn,
tuyệt giao,
mắc bịnh sán khí
|
suspend
verb
|
|
treo,
đình chỉ,
hoãn lại,
làm gián đoạn,
ngưng chức
|
disrupt
verb
|
|
làm gián đoạn,
phân chia,
làm bể
|
interrupting
|
|
làm gián đoạn
|
interrupter
noun
|
|
làm gián đoạn,
cái cúp điện
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|