|
English Translation |
|
See Also in English
every
adjective, pronoun
|
|
mỗi,
mổi,
hoàn toàn,
tất cả
|
then
adverb, conjunction
|
|
sau đó,
thế thì,
vậy thì,
kế đó,
lúc bấy giờ
|
now
noun, adverb
|
|
hiện nay,
bây giờ,
giờ đây,
trong tình trạng,
tức khắc
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|