|
English Translation |
|
More meanings for kỷ băng hà
See Also in Vietnamese
băng hà
noun, adjective, verb
|
|
die,
glacier,
glace,
icefloe,
glaciate
|
băng
noun, adverb
|
|
ice,
band,
bump,
bench
|
See Also in English
ice
noun, verb
|
|
nước đá,
băng,
cục nước đá,
nước đá,
đá
|
age
noun, verb
|
|
tuổi tác,
gìa,
tuổi già,
đến tuổi,
có tuổi
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|