|
English Translation |
|
More meanings for ly
glass
noun
|
|
gương,
pha lê,
cốc,
ống dòm,
kiến
|
drink
noun
|
|
đồ uống,
nước uống,
thói say rượu,
thuốc uống,
uống rượu cho đến say
|
pot
noun
|
|
bình,
cái soong,
nồi,
chậu,
số tiền lớn
|
cups
|
|
ly
|
goblets
|
|
ly
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|