|
English Translation |
|
More meanings for thuốc dán
patch
noun
|
|
điểm,
đốm,
miếng che con mắt đau,
miếng đất,
vết,
miếng giẻ
|
collodion
noun
|
|
thuốc dán
|
diachylon
noun
|
|
thuốc dán
|
plaster
noun
|
|
hồ để dán tường,
thạch cao,
thuốc dán
|
unction
noun
|
|
bom mát,
sự bôi,
sự thoa,
sự xức,
thuốc dán,
thuốc mở
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|