|
English Translation |
|
More meanings for đường hẹp
See Also in Vietnamese
See Also in English
narrow
noun, adjective, verb
|
|
hẹp,
không thông minh,
chật hẹp,
tỉ mỉ,
bị hạn chế
|
road
noun
|
|
đường,
con đường,
đường,
đường đi,
đường sắt
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|