|
English Translation |
|
More meanings for hết sức
very
adjective
|
|
hết sức,
rất,
thật
|
utmost
adjective
|
|
hết sức,
vô cùng
|
extreme
adjective
|
|
cùng cực,
cực,
hết sức,
xa nhứt
|
uttermost
adjective
|
|
hết sức,
vô cùng
|
downright
adjective
|
|
hết sức,
cương quyết,
hoàn toàn,
một cách rỏ ràng,
ngay thẳng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|