|
English Translation |
|
More meanings for tinh tế
nice
adjective
|
|
tinh vi,
dể thương,
đáng yêu,
kỷ càng,
khó tánh,
người tử tế
|
minutely
adverb
|
|
rỏ ràng,
tinh tế,
tế toái
|
refined
adjective
|
|
tinh tế,
có học thức,
lỗi lạc,
nguyên chất,
tinh chế
|
subtlety
noun
|
|
tinh tế,
sự gian xảo,
sự khôn khéo,
sự lảng tránh,
chánh sách khôn ngoan
|
subtly
|
|
tinh tế
|
delicately
|
|
tinh tế
|
exquisite
noun, adjective
|
|
tinh tế,
công tử bột,
đồ đẹp,
đồ ngon,
đồ tốt
|
sophistic
adjective
|
|
tinh tế,
có tính cách ngụy biện
|
sophisticate
verb
|
|
tinh tế,
giả mạo,
làm giả,
ngụy tạo,
pha rượu
|
be exquisite
|
|
tinh tế
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|