|
English Translation |
|
More meanings for sự công kích
attack
noun
|
|
phỉ báng,
sự ăn mòm,
sự làm hại,
sự trở chứng,
sự công kích,
tấn công
|
onslaught
noun
|
|
sự công kích,
tấn công
|
onset
noun
|
|
bịnh mới phát,
cơn cấp phát,
sự công kích,
tấn công
|
dash
noun
|
|
chạm,
chút ít,
đường gạch ở đầu hàng,
làm mặt bảnh,
một giọt rượu,
nét thêm vào
|
harassing
noun
|
|
sự công kích
|
lashing
noun
|
|
đánh bằng roi,
sự bài bác,
sự công kích,
sự đập mạnh bằng đuôi,
sự đập mạnh vào nhau,
sự quất bằng roi
|
thrust
noun
|
|
sức đẩy,
sự công kích,
sự xâm nhập vào quân địch,
sự xô mạnh
|
offence
noun
|
|
lăng nhục,
mích lòng,
nhục mạ,
sự công kích,
sự làm mích lòng,
tội lổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|