|
English Translation |
|
More meanings for tánh tốt
quality
noun
|
|
chất lượng,
đức tốt,
gía trị,
phẩm cách,
phẩm chất,
sự cao quí
|
goodness
noun
|
|
bản chất tốt,
lòng tốt,
nhân đạo,
nhân từ,
tánh tốt,
tính chất tốt
|
kindness
noun
|
|
hảo tâm,
lòng tốt,
tánh tốt,
tánh tử tế
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|