Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does chứng minh mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for chứng minh
prove verb
chứng minh, chứng rỏ, chứng tỏ, chứng thật, thí nghiệm, thừ
demonstrate verb
biểu lộ, biểu tình, chứng minh, chứng tỏ
verify verb
tra, chứng minh, soát lại, xác nhận
certify verb
cấp chứng thư, chứng minh, chứng nhận, nhận chắc, phát bằng cấp, phát văn bằng
attest verb
chứng minh, chứng thật, tuyên thệ
demonstrative adjective
chỉ thị, chứng minh, hay giải bày tâm sự, dùng để chứng tỏ, ưa thố lộ tâm tình
warrant verb
bảo đảm, chứng minh, đảm bảo
approve verb
chứng minh, xác nhận
approbate verb
chứng minh, xác nhận
ascertain verb
chứng minh, nhận thấy, tin chắc
evince verb
biểu lộ, biểu thị, chứng minh, chứng tỏ, tỏ ra
militate verb
chứng minh, có hiệu lực, làm chứng
explode verb
bật cười, bỏ ra, chỉ rỏ tích cách giả mạo, chứng minh, cười rộ lên, giải rỏ
confessedly adverb
chứng minh
demonstrationist noun
chứng giải, chứng minh
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
chứng minh thư abbreviation, noun
iD, identification
chứng noun
proof
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024