|
English Translation |
|
More meanings for lập chứng thư
extension
noun
|
|
bổ sung từ,
kéo dài thêm,
lập chứng thư,
ngoại diên,
phần nối,
phần phụ thuộc
|
extend
verb
|
|
thêm,
dăng tay ra,
đưa tay ra,
tăng gia,
dàn binh,
chạy dài đến
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|