|
English Translation |
|
More meanings for thống trị
reign
verb
|
|
thống trị
|
dominate
verb
|
|
cao hơn,
đàn áp,
đô hộ,
kiềm chế,
làm chủ,
nổi hơn hết
|
govern
verb
|
|
cai trị,
kiềm chế,
quản lý,
quản trị,
thống trị
|
dominated
|
|
thống trị
|
dominating
|
|
thống trị
|
dominion
noun
|
|
thống trị,
ảnh hưởng,
chủ quyền,
quyền lực,
quyền thế
|
dominical
adjective
|
|
thống trị,
thiên chúa,
thuộc về chúa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|