|
English Translation |
|
More meanings for thẩm quyền
competence
noun
|
|
chức quyền,
chức vụ,
khả năng,
năng lực,
tài cán,
tình trạng đầy đủ
|
enable
verb
|
|
cho phép,
cho quyền,
đủ tài,
giao quyền,
làm cho đủ sức,
thẩm quyền
|
authority
noun
|
|
thẩm quyền,
ra oai,
được quyền,
người có quyền,
nhà cầm quyền
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
đưa ngón cái lên
|
|
thumbs up
|
sự chấp nhận
|
|
acceptance
|
sự cho phép
|
|
permission
|
bằng lòng
|
|
consent
|
công nhận
noun, verb
|
|
recognition,
recognize,
acknowledge,
concede,
allow
|
môi giới
|
|
agency
|
cấp
noun, verb
|
|
granted,
grade,
class,
provide,
rank
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|