|
English Translation |
|
More meanings for xác thực
accuracy
noun
|
|
tính chính xác,
tính đúng,
xác thực
|
reliable
adjective
|
|
chắc chắn,
đáng tin cậy,
đúng đắng,
xác thực
|
accurate
adjective
|
|
chính xác,
đúng,
đúng đắn,
xác thực
|
certain
adjective
|
|
chắc chắn,
định rỏ,
đôi chút,
nhất định,
xác thực
|
positively
adverb
|
|
chắc chắn,
xác thực
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|