|
English Translation |
|
More meanings for bằng chứng
proof
noun
|
|
bản in thử,
bằng chứng,
chứng,
chứng cớ,
sự thí nghiệm,
sự thử
|
witness
noun
|
|
bằng chứng,
bằng cớ,
nhân chứng,
sự làm chứng,
chứng cớ
|
document
noun
|
|
văn thư,
bằng chứng,
giấy má,
tài liệu
|
adduce
verb
|
|
bằng chứng,
dẩn chứng
|
mark
noun
|
|
chứng cớ,
cú đánh ngay bao tử,
dấu,
dấu hiệu,
dấu làm chứng,
đích
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|