|
English Translation |
|
More meanings for suy thoái
recession
noun
|
|
suy thoái,
chổ thụt vào,
sự lỏm vào,
sự rút đi
|
recessionary
|
|
suy thoái
|
degradation
noun
|
|
suy thoái,
sự giảm giá trị,
sự giáng chức,
sự hèn hạ,
sự bở ra
|
degraded
adjective
|
|
suy thoái,
chỉ sự giảm bớt,
chỉ sự giảm giá trị,
chỉ sự lợt lần,
chỉ sự nát ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|