|
English Translation |
|
More meanings for sự xúc động
impulse
noun
|
|
động lực đẩy tới,
sự cãm động,
sức đẩy tơi,
sự xúc động
|
thrill
noun
|
|
chuyện cảm động,
mối cảm động,
sự rùng mình,
sự vui mừng,
sự xúc động
|
movement
noun
|
|
cách cử động,
sự biến động,
sự cử động,
sự đổi chổ,
sự hành động,
sự di động
|
See Also in Vietnamese
xúc động
noun, adjective, verb
|
|
emotion,
thrill,
thrilling,
drift,
melt
|
động
|
|
motion
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|