|
English Translation |
|
More meanings for đi lại
go
verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui,
bị đuổi
|
come
verb
|
|
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới,
lên đến,
lên tới
|
retrograde
adjective
|
|
đi lại,
đi ngược lại,
lùi lại,
rút lui,
suy đồi,
thoái hóa
|
circulate
verb
|
|
lưu thông,
cho lưu hành,
cho phát hành,
chuyền tay nhau,
đi lại,
lưu hành
|
commute
noun, verb
|
|
đi lại,
giao hoán,
chuyển hoán,
đổi chác,
thay đổi
|
commuter
|
|
đi lại
|
walk back
|
|
đi lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|