|
English Translation |
|
More meanings for chu vi
perimeter
noun
|
|
châu vi
|
peripheral
adjective
|
|
ngoài biên
|
circuit
noun
|
|
quanh co,
chung quanh,
đi quanh co,
đi chung quanh,
chạy quanh co
|
circumference
noun
|
|
chu vi,
đường chu vi,
đường tròn
|
circumspection
noun
|
|
chu vi,
sự cẩn thận
|
girth
noun, verb
|
|
chu vi,
đóng thắng đái,
đo vòng tròn,
đường tròn,
thắng đái ngựa
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|