|
English Translation |
|
More meanings for cấp
grade
noun
|
|
bực,
cấp,
dốc,
lên tới đỉnh,
mực ngang,
thứ vị
|
class
noun
|
|
cấp,
đẳng,
giai cấp,
giờ học,
hạng,
loại
|
provide
verb
|
|
cho,
cấp,
cấp dưỡng,
cung cấp,
đề phòng,
phòng bị
|
rank
noun
|
|
bến xe tắc xi,
bực,
đẳng,
đẳng cấp,
bực thứ,
hàng
|
degree
noun
|
|
âm trình,
bậc,
cấp,
đẳng cấp,
điểm,
giai cấp
|
cater
verb
|
|
cấp,
cấp dưỡng cho người nào,
cung cấp,
trợ giúp
|
purvey
verb
|
|
cấp,
cung cấp
|
confer
verb
|
|
trao,
ban,
cấp,
đàm phán,
thương thuyết
|
See Also in Vietnamese
tiền trợ cấp
noun
|
|
subsidy,
grant,
alimony,
subvention
|
cấp dưới
noun, adjective
|
|
lower grade,
inferior,
subarctic,
inferiority
|
khẩn cấp
noun, adjective, verb, adverb
|
|
emergency,
urgent,
urgency,
instant,
imminent
|
đẳng cấp
noun
|
|
level,
rank,
hierarchy,
degree,
peerage
|
cung cấp
noun, verb
|
|
provided,
provide,
supply,
provision,
feed
|
cấp cho
noun, verb
|
|
for,
get,
allocate,
award,
endow
|
cấp cứu
noun
|
|
emergency
|
trợ cấp
verb
|
|
subsidize
|
cặp
noun, adjective
|
|
pair,
briefcase,
double,
clip,
dyad
|
bằng cấp
noun
|
|
degree,
diploma,
certificate
|
cao cấp
adjective
|
|
high level,
high-up
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|