|
English Translation |
|
More meanings for thú vị
interesting
adjective
|
|
hấp dẫn,
thú vị
|
pleasant
adjective
|
|
đẹp,
êm dịu,
dể thương,
thú vị,
vui vẻ
|
pleasantly
adverb
|
|
đẹp,
thú vị
|
spicy
adjective
|
|
có gia vị,
có hương liệu,
có mùi thơm,
có ý vị,
thú vị
|
sauce
noun
|
|
chất nêm vào,
đồ gia vị,
lời nói vô lể,
lời nói xấc láo,
nước chấm,
nước xốt
|
amenity
noun
|
|
lể nghi,
thú vị
|
lurid
adjective
|
|
đỏ tối,
hao mỹ,
màu mè,
sắc đồng,
tái mét,
thêm thắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
tán dương
adjective, verb
|
|
praise,
celebrate,
exalted,
exalt,
eulogize
|
hấp dẫn
adjective
|
|
interesting,
engaging
|
âm mưu
noun, adjective, verb
|
|
plot,
intrigue,
scheme,
compass,
conspiratorial
|
cảm động
|
|
moving
|
bắt làm nô lệ
|
|
enslaved
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|