|
English Translation |
|
More meanings for trêu chọc
provocative
adjective
|
|
khêu gợi,
khiêu khích,
tống tình,
trêu chọc
|
bedevil
verb
|
|
chọc nghẹo,
chọc tức,
làm say đắm,
làm say mê,
trêu chọc,
trêu nghẹo
|
bait
verb
|
|
chọc,
móc mồi,
nghĩ ngơi,
nhữ mồi,
quấy rầy,
trêu chọc
|
peases
|
|
trêu chọc
|
taunting
|
|
trêu chọc
|
tease
noun, verb
|
|
trêu chọc,
chọc tức,
người hay chọc ghẹo
|
teasing
|
|
trêu chọc
|
teasingly
|
|
trêu chọc
|
tease out
|
|
trêu chọc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
âm mưu
noun, adjective, verb
|
|
plot,
intrigue,
scheme,
compass,
conspiratorial
|
xúi giục
noun, adjective, verb
|
|
incite,
instigate,
incitement,
provoke,
foment
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|