|
English Translation |
|
More meanings for vâng lời
obey
verb
|
|
tuân theo,
nghe theo,
phục tùng,
vâng lời
|
obedient
adjective
|
|
tuân lời,
vâng lời
|
biddable
adjective
|
|
vâng lời
|
duteous
adjective
|
|
vâng lời
|
dutiful
adjective
|
|
dể bảo,
dể sai,
phục tùng,
vâng lời
|
duty
noun
|
|
bổn phận,
chức vụ,
hiệu suất,
kính trọng,
nghỉa vụ,
nhiệm vụ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|