|
English Translation |
|
More meanings for củng cố
consolidate
verb
|
|
bền vửng,
chắc chắn,
củng cố,
củng cố địa vị,
củng cố một vị trí,
hợp nhứt
|
confirm
verb
|
|
củng cố,
phê chuẩn,
thừa nhận,
vửng chắc,
xác định,
xác nhận
|
establish
verb
|
|
củng cố,
gây dựng,
làm cho chắc,
làm cho vửng,
lập chính phủ,
sáng lập
|
reinforce
verb
|
|
củng cố,
kiên cố thêm,
làm cho đông hơn,
làm cho mạnh thêm,
vững thêm
|
fortify
verb
|
|
củng cố,
làm mạnh thêm
|
fortifying
|
|
củng cố
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|