|
English Translation |
|
More meanings for sự vi phạm
violation
noun
|
|
sự vi phạm,
sự xâm phạm
|
infringement
noun
|
|
sự vi phạm
|
transgression
noun
|
|
sự nước biển tràn vào,
sự phạm pháp luật,
sự vi phạm,
sự vượt quá,
sự vượt quá quyền hạn
|
infraction
noun
|
|
sự vi phạm
|
contravention
noun
|
|
làm trái ngược,
sự vi phạm
|
departure
noun
|
|
ra đi,
điểm khởi hành,
đường đi về hướng đông và tây,
khởi hành,
một nguyên tắc,
sự làm sai
|
misfeasance
noun
|
|
sự vi phạm
|
trespass
noun
|
|
sự có tội,
sự phạm pháp,
sự vi phạm,
sự xâm phạm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|