|
English Translation |
|
More meanings for quả cầu
ball
noun
|
|
banh,
đạn,
quả banh,
quả cầu,
hòn dái,
hòn tròn
|
globe
noun
|
|
bầu tròn,
bóng đèn,
cầu,
địa cầu,
nhản cầu,
quả cầu
|
balloon
noun
|
|
hình trứng,
khí cầu,
quả cầu
|
orb
noun
|
|
quả cầu,
bầu tròn,
nhãn cầu,
quỉ đạo,
thể tròn
|
orbs
|
|
quả cầu
|
sphere
noun
|
|
quả cầu,
khu vực,
vật giống hình cầu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|