|
English Translation |
|
More meanings for lúa mạch
barley
noun
|
|
lúa mạch
|
rye
noun
|
|
lúa mạch,
rượu quít ky
|
buckwheat
noun
|
|
lúa mạch,
lúa mạch đen
|
grist
noun
|
|
lúa mạch,
lúa mì,
nhiều vô số,
tiêm độ của sợi
|
corn
noun
|
|
chai chân,
bắp,
ngủ cốc,
xúc phạm đến người nào,
chai ở ngón chân,
hạt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|