|
English Translation |
|
More meanings for quốc gia
country
noun
|
|
quê hương,
đồng ruộng,
miền,
nơi quê nhà,
nước,
ở đồng
|
nation
noun
|
|
chung lịch sử,
dân tộc,
chung một thổ địa,
chung ngôn ngữ,
chung tập tục,
quốc gia
|
commonwealth
noun
|
|
liên bang,
khu vực thịnh vượng,
quốc gia
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|