|
English Translation |
|
More meanings for đấm
hit
verb
|
|
đánh,
đấm,
khám phá,
đập,
đến một nơi nào
|
thump
verb
|
|
đánh,
đấm,
đập vào vật gì,
thoi nghe nghe cái bịch
|
buffet
noun
|
|
thoi,
cái tát,
cái vả,
đấm túi bụi,
cú thoi,
đấm
|
drub
verb
|
|
thoi,
đánh,
đánh túi bụi,
đấm
|
plug
verb
|
|
bắn một phát súng,
bịt nút,
đấm,
làm một cách khó nhọc
|
See Also in Vietnamese
dám
verb
|
|
dare
|
đậm
adjective
|
|
dark,
deep
|
đám
noun, verb
|
|
group,
gang,
bevy
|
dặm
noun
|
|
mile
|
đâm
verb
|
|
crashing,
puncture,
prick,
prong,
dart
|
đàm
noun
|
|
talk,
phlegm
|
dầm
verb
|
|
beams,
macerate
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|