|
English Translation |
|
More meanings for sự thẫm vấn
inquiry
noun
|
|
dò thăm tin tức,
lấy tin tức về người nào,
sự điều tra,
sừ hỏi thăm,
sự dò xét,
sự tìm tòi
|
probe
noun
|
|
cái xông để dò vết thương,
sự điều tra,
sự thẫm vấn
|
enquiry
noun
|
|
dò thăm tin tức,
lấy tin tức về người nào,
sự điều tra,
sừ hỏi thăm,
sự dò xét,
sự tìm tòi
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|