|
English Translation |
|
More meanings for trói
rope
verb
|
|
buộc bằng dây,
trói,
cột,
kéo ngựa lại,
may nẹp buồm
|
attach
verb
|
|
bắt,
buộc,
cột,
tịch thâu,
túm cổ,
trói
|
fasten
verb
|
|
bám chặt,
bắt dính vào,
buộc,
cột,
đóng lại,
trói
|
cinch
noun
|
|
buột,
cột,
nịt,
trói
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|