|
English Translation |
|
More meanings for vừa vặn
fit
adjective
|
|
có thể,
đủ tư cách,
mạnh khỏe,
sẳn sàng,
tốt,
vừa
|
fitting
adjective
|
|
thích đáng,
vừa,
vừa vặn
|
pertinent
adjective
|
|
đúng,
thích đáng,
thích hợp,
vừa vặn
|
become
verb
|
|
trở nên,
trở thành,
vừa vặn,
xứng đáng
|
befit
verb
|
|
thích đáng,
thích hợp,
vừa vặn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|