|
English Translation |
|
More meanings for sẽ tới
coming
adjective
|
|
đến,
gần đến,
niềm nở,
sắp đến,
sẽ tới,
tới
|
future
adjective
|
|
tương lai,
sẽ tới,
thuộc về ngày sau
|
for
preposition
|
|
chỉ mục đích,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ trong khoảng đường,
chỉ trong khoảng thời gian
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
will
noun, auxiliary verb, verb
|
|
sẽ,
chúc ngôn,
để lại,
điều quyết định,
ý chí
|
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|