|
English Translation |
|
More meanings for đèn sau xe
See Also in Vietnamese
See Also in English
light
noun, adjective, verb, adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
đốt đèn,
làm cho nhẹ,
cháy
|
tail
noun, verb
|
|
đuôi,
cắt đuôi thú vật,
đứng chót,
bím tóc,
đoạn cuối
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|