|
English Translation |
|
More meanings for tấm thảm
carpet
noun
|
|
đồ lót chân,
lớp gạch để xây bờ đá,
tấm thảm,
thảm,
thảm cỏ xanh
|
rug
noun
|
|
mền,
tấm thảm,
thãm trải nhà,
vải trải giường
|
mat
noun
|
|
chiếu,
chiếu bện bằng dây,
làm rối,
tấm thảm,
thảm chùi chân,
chiếu trải nền nhà
|
tapis
noun
|
|
tấm thảm
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|