|
English Translation |
|
More meanings for làm sai
confound
verb
|
|
chưởi rủa,
làm đảo lộn,
làm hỏng,
làm sai,
làm tiêu tan,
làm trật
|
falsify
verb
|
|
biến chất,
làm sai
|
detour
verb
|
|
làm sai,
tẻ sang ngã khác
|
paralogize
verb
|
|
làm sai
|
sophisticated
adjective
|
|
giả mạo,
gian trá,
giả dối,
làm giả,
làm sai,
ngụy biện
|
deviation
noun
|
|
đi lệch,
đổi chiều,
lạc đường,
làm sai
|
dislocation
noun
|
|
phân chia,
chia xẻ,
làm rối loạn,
làm sai,
tháo ra,
trật khớp xương
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
wrong
noun, adjective
|
|
sai rồi,
sai,
không đúng,
lầm,
tồi
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|