|
English Translation |
|
More meanings for cất lên
lift
verb
|
|
tăng lên,
nâng lên,
đưa lên,
dơ lên,
cất cánh,
cất lên
|
build up
verb
|
|
căn cứ vào,
cất lên,
kiến trúc,
tin cậy vào,
xây dựng
|
construct
verb
|
|
cất lên,
kiến trúc,
xây dựng
|
soar
verb
|
|
bay lên,
bay lượn trên không,
cất lên
|
cutting up
|
|
cắt lên
|
See Also in Vietnamese
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
cắt
verb
|
|
cut,
cut off,
crop,
cut up,
carve
|
cất
verb
|
|
storage,
build,
hidden,
elevate,
engineer
|
See Also in English
cut
noun, verb
|
|
cắt tỉa,
cắt,
chẻ,
cố ý không có mặt,
bớt
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|