|
English Translation |
|
More meanings for thúc đẩy
impetus
noun
|
|
rung động,
sức đẩy tới,
sự kích thích,
sự xô đẩy,
thúc đẩy,
thúc giục
|
impellent
adjective
|
|
phát động,
thúc đẩy
|
push on
verb
|
|
thúc đẩy,
làm cho tiến tới,
xô tới trước
|
spur
noun
|
|
thúc đẩy,
dao nhọn cột ở cựa gà,
móc sắt,
sự kích thích,
sự khuyến khích
|
spur on
|
|
thúc đẩy
|
spurred
|
|
thúc đẩy
|
impulse
noun
|
|
thúc đẩy,
động lực đẩy tới,
sự cãm động,
sức đẩy tơi,
sự xúc động
|
self-promotion
|
|
thúc đẩy
|
fueling
noun
|
|
thúc đẩy,
cung cấp nhiên liệu
|
boost
noun, verb
|
|
thúc đẩy,
khoe khoan,
phô trương,
giúp đở,
giúp đở người nào
|
boosting
|
|
thúc đẩy
|
prompted
|
|
thúc đẩy
|
fuelling
|
|
thúc đẩy
|
See Also in Vietnamese
thức dậy
noun, adjective, verb
|
|
wake up,
awake,
waking,
awoke,
wakening
|
đẩy
noun, verb
|
|
to push,
push,
thrust,
depress,
prod
|
thúc
verb
|
|
end,
expedite
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|