|
English Translation |
|
More meanings for cắt tóc
dock
verb
|
|
bớt tiền lương,
cắt đuôi ngựa,
cho vào bến,
cho vào vủng để sửa,
làm vũng cho tàu đậu,
vào bến
|
poll
verb
|
|
bỏ phiếu,
bỏ thăm,
cắt tóc,
đi bầu,
hớt tóc
|
haircut
noun
|
|
cắt tóc,
sự hớt tóc
|
hair cut
|
|
cắt tóc
|
hairsplitting
noun
|
|
cắt tóc,
tóc chẻ
|
hair-splitting
|
|
cắt tóc
|
get a haircut
|
|
cắt tóc
|
have a haircut
|
|
cắt tóc
|
curtail
verb
|
|
cắt tóc,
cắt ngắn,
cướp đoạt,
hạn chế
|
hair cutting
|
|
cắt tóc
|
cropped hair
|
|
cắt tóc
|
haircutting
|
|
cắt tóc
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|