|
English Translation |
|
More meanings for bộ phận
parts
noun
|
|
bộ phận
|
part
noun
|
|
bộ phận,
dự vào,
đồ phụ tùng,
đồ thay thế,
một bên,
những đoạn của bài văn
|
lateral
noun
|
|
bộ phận,
phần,
vật ở bên
|
partitive
adjective
|
|
bộ phận
|
quarter
noun
|
|
phương,
bộ phận,
đồng 25 xu,
góc tư,
hông sau của chiếc tàu,
hướng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|